Characters remaining: 500/500
Translation

khóa trình

Academic
Friendly

Từ "khóa trình" trong tiếng Việt có nghĩachương trình học tập cho một bộ môn tại các trường đại học hoặc các trường chuyên nghiệp. bao gồm các môn học, nội dung học tập, các yêu cầu cần hoàn thành để đạt được chứng chỉ hoặc bằng cấp.

Giải thích chi tiết:
  • Khóa trình: Chúng ta có thể hiểu "khóa học" hoặc "chương trình học". Đây một tập hợp các khóa học liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể sinh viên cần phải hoàn thành.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Khóa trình ngành Kinh tế bao gồm các môn như Kinh tế vi , Kinh tế Thống kê."
  2. Nâng cao: "Khóa trình thạc sĩ Quản trị Kinh doanh yêu cầu sinh viên hoàn thành các môn học về Lãnh đạo, Chiến lược Quản lý tài chính."
  3. Sử dụng trong bối cảnh: "Trường đại học đã cập nhật khóa trình để phù hợp hơn với nhu cầu của thị trường lao động."
Các biến thể:
  • Khóa học: một phần nhỏ hơn trong khóa trình, thường chỉ tập trung vào một môn học cụ thể. dụ: "Tôi đang đăng ký khóa học về Marketing."
  • Chương trình đào tạo: Có thể sử dụng thay thế cho khóa trình, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phương pháp giảng dạy các hoạt động ngoại khóa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chương trình: Có thể hiểu một kế hoạch tổng thể, có thể không chỉ dành riêng cho giáo dục. dụ: "Chương trình phát triển cộng đồng".
  • Khóa học: Như đã đề cập, phần cụ thể trong khóa trình.
  • Đào tạo: Thường dùng để chỉ quá trình học hỏi tiếp thu kiến thức, kỹ năng.
Lưu ý:
  • Từ "khóa trình" thường được dùng trong ngữ cảnh học tậpcấp độ đại học hoặc chuyên nghiệp, không phổ biến trong các cấp học thấp hơn như tiểu học hoặc trung học.
  • Bạn có thể gặp từ "khóa trình" trong các tài liệu chính thức hoặc khi nói về các chương trình học tập các trường đại học cung cấp.
  1. Chương trình học tập một bộ môntrường đại học hay các trường chuyên nghiệp...

Comments and discussion on the word "khóa trình"